image banner
Bảng giá dịch vụ được HĐND Phê duyệt áp dụng từ ngày 01/01/2025
STT MÃ TƯƠNG ĐƯƠNG TÊN DVKT PHÊ DUYỆT ĐƠN GIÁ QUYẾT ĐỊNH PHÊ DUYỆT GIÁ TỪ NGÀY
1 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13,600 22/2024/NQ-HĐND 20250101
2 22.0020.1347 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 52,100 22/2024/NQ-HĐND 20250101
3 22.0021.1219 Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) 16,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
4 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 43,500 22/2024/NQ-HĐND 20250101
5 22.0123.1297 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 70,800 22/2024/NQ-HĐND 20250101
6 22.0124.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 74,600 22/2024/NQ-HĐND 20250101
7 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 39,700 22/2024/NQ-HĐND 20250101
8 22.0141.1343 Tập trung bạch cầu 31,100 22/2024/NQ-HĐND 20250101
9 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 24,800 22/2024/NQ-HĐND 20250101
10 22.0144.1364 Tìm tế bào Hargraves 69,600 22/2024/NQ-HĐND 20250101
11 23.0002.1454 Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] 84,100 22/2024/NQ-HĐND 20250101
12 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 22,400 22/2024/NQ-HĐND 20250101
13 23.0004.1455 Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] 151,200 22/2024/NQ-HĐND 20250101
14 23.0009.1493 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 22,400 22/2024/NQ-HĐND 20250101
15 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 22,400 22/2024/NQ-HĐND 20250101
16 23.0011.1459 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] 78,500 22/2024/NQ-HĐND 20250101
17 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 22,400 22/2024/NQ-HĐND 20250101
18 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 22,400 22/2024/NQ-HĐND 20250101
19 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 22,400 22/2024/NQ-HĐND 20250101
20 23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 22,400 22/2024/NQ-HĐND 20250101
21 23.0214.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 22,400 22/2024/NQ-HĐND 20250101
22 23.0040.1507 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] 28,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
23 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 28,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
24 23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 28,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
25 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 30,200 22/2024/NQ-HĐND 20250101
26 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 22,400 22/2024/NQ-HĐND 20250101
27 23.0081.1647 Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( cmIA/ECLIA) [Máu] 501,300 22/2024/NQ-HĐND 20250101
28 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 28,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
29 23.0172.1580 Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] 30,200 22/2024/NQ-HĐND 20250101
30 23.0175.1576 Định lượng Amylase [niệu] 39,200 22/2024/NQ-HĐND 20250101
31 23.0180.1577 Định lượng Canxi (niệu) 25,600 22/2024/NQ-HĐND 20250101
32 23.0186.1582 Định tính Dưỡng chấp [niệu] 22,400 22/2024/NQ-HĐND 20250101
33 23.0187.1593 Định lượng Glucose (niệu) 14,400 22/2024/NQ-HĐND 20250101
34 23.0197.1590 Định lượng Phospho [niệu] 21,200 22/2024/NQ-HĐND 20250101
35 23.0199.1763 Định tính Porphyrin [niệu] 63,400 22/2024/NQ-HĐND 20250101
36 23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu) 14,400 22/2024/NQ-HĐND 20250101
37 23.0205.1598 Định lượng Urê (niệu) 16,800 22/2024/NQ-HĐND 20250101
38 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 28,600 22/2024/NQ-HĐND 20250101
39 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 74,200 22/2024/NQ-HĐND 20250101
40 24.0003.1715 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 261,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
41 24.0004.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 325,200 22/2024/NQ-HĐND 20250101
42 24.0006.1723 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 213,800 22/2024/NQ-HĐND 20250101
43 24.0007.1723 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động 213,800 22/2024/NQ-HĐND 20250101
44 24.0008.1722 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 201,800 22/2024/NQ-HĐND 20250101
45 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 74,200 22/2024/NQ-HĐND 20250101
46 24.0039.1714 Mycobacterium leprae nhuộm soi 74,200 22/2024/NQ-HĐND 20250101
47 24.0041.1714 Mycobacterium leprae mảnh sinh thiết 74,200 22/2024/NQ-HĐND 20250101
48 24.0049.1714 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 74,200 22/2024/NQ-HĐND 20250101
49 24.0060.1627 Chlamydia test nhanh 78,300 22/2024/NQ-HĐND 20250101
50 24.0100.1709 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng 194,700 22/2024/NQ-HĐND 20250101
51 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 58,600 22/2024/NQ-HĐND 20250101
52 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 58,600 22/2024/NQ-HĐND 20250101
53 24.0305.1674 Demodex soi tươi 45,500 22/2024/NQ-HĐND 20250101
54 24.0307.1674 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 45,500 22/2024/NQ-HĐND 20250101
55 24.0309.1674 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 45,500 22/2024/NQ-HĐND 20250101
56 24.0317.1674 Trichomonas vaginalis soi tươi 45,500 22/2024/NQ-HĐND 20250101
57 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi 45,500 22/2024/NQ-HĐND 20250101
58 24.0320.1720 Vi nấm test nhanh 261,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
59 24.0099.1707 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng 95,100 22/2024/NQ-HĐND 20250101
60 24.0100.1709 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [định lượng] 194,700 22/2024/NQ-HĐND 20250101
61 K11.1912 Giường Nội khoa loại 1 hạng III - Khoa truyền nhiễm 245.027 22/2024/NQ-HĐND 20250101
62 K13.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Da liễu 245.027 22/2024/NQ-HĐND 20250101
63 K13.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Da liễu 211.007 22/2024/NQ-HĐND 20250101
64 K13.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Da liễu 169.218 22/2024/NQ-HĐND 20250101
65 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 532,500 22/2024/NQ-HĐND 20250101
66 01.0164.0210 Thông bàng quang 101,800 22/2024/NQ-HĐND 20250101
67 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 58,600 22/2024/NQ-HĐND 20250101
68 05.0002.0076 Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng 181,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
69 05.0003.0272 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 68,900 22/2024/NQ-HĐND 20250101
70 05.0004.0334 Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2 889,700 22/2024/NQ-HĐND 20250101
71 05.0005.0329 Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 399,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
72 05.0006.0329 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2 399,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
73 05.0007.0329 Điều trị u mềm treo bằng laser CO2 399,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
74 05.0008.0329 Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2 399,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
75 05.0009.0329 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng laser CO2 399,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
76 05.0010.0329 Điều trị sẩn cục bằng laser CO2 399,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
77 05.0011.0329 Điều trị bớt sùi bằng laser CO2 399,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
78 05.0012.0329 Điều trị sùi mào gà bằng Plasma 399,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
79 05.0013.0326 Điều trị hạt cơm bằng Plasma 425,100 22/2024/NQ-HĐND 20250101
80 05.0014.0329 Điều trị u mềm treo bằng Plasma 399,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
81 05.0015.0329 Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma 399,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
82 05.0016.0329 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma 399,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
83 05.0017.0329 Điều trị sẩn cục bằng Plasma 399,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
84 05.0018.0329 Điều trị bớt sùi bằng Plasma 399,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
85 05.0019.0324 Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng 380,200 22/2024/NQ-HĐND 20250101
86 05.0020.0324 Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng 380,200 22/2024/NQ-HĐND 20250101
87 05.0021.0324 Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng 380,200 22/2024/NQ-HĐND 20250101
88 05.0022.0324 Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng 380,200 22/2024/NQ-HĐND 20250101
89 05.0023.0333 Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da 351,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
90 05.0024.0333 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn 351,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
91 05.0026.0331 Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP 1,652,800 22/2024/NQ-HĐND 20250101
92 22/2024/NQ-HĐND 20250101
93 05.0028.0331 Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP 1,652,800 22/2024/NQ-HĐND 20250101
94 05.0032.0335 Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light) 951,700 22/2024/NQ-HĐND 20250101
95 05.0033.0328 Điều trị giãn mạch máu bằng IPL 519,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
96 05.0034.0328 Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL 519,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
97 05.0035.0328 Điều trị chứng rậm lông bằng IPL 519,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
98 05.0036.0328 Điều trị sẹo lồi bằng IPL 519,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
99 05.0037.0328 Điều trị trứng cá bằng IPL 519,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
100 05.0040.0325 Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ 306,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
101 05.0042.0275 Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ 40,200 22/2024/NQ-HĐND 20250101
102 05.0043.0333 Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) 351,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
103 05.0044.0329 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 399,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
104 05.0045.0329 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 399,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
105 05.0046.0329 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 399,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
106 05.0047.0329 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 399,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
107 05.0048.0329 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 399,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
108 05.0049.0329 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 399,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
109 05.0050.0329 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 399,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
110 05.0051.0324 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 380,200 22/2024/NQ-HĐND 20250101
111 05.0053.0176 Sinh thiết móng 377,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
112 05.0065.0168 Sinh thiết niêm mạc 138,500 22/2024/NQ-HĐND 20250101
113 05.0066.0339 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong 694,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
114 05.0070.0340 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong 649,800 22/2024/NQ-HĐND 20250101
115 05.0071.0323 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 231,700 22/2024/NQ-HĐND 20250101
116 05.0090.0334 Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên 889,700 22/2024/NQ-HĐND 20250101
117 05.0093.0327 Điều trị sẹo lõm bằng laser Fractional, radiofrequency 1,578,600 22/2024/NQ-HĐND 20250101
118 Đã có trong dự thảo TT về DMKT Trẻ hóa da bằng các kỹ thuật laser Fractional 1,165,300 22/2024/NQ-HĐND 20250101
119 Đã có trong dự thảo TT về DMKT Xóa nếp nhăn bằng laser fractional, radiofrequency 1,165,300 22/2024/NQ-HĐND 20250101
120 05.0097.0327 Điều trị rám má bằng laser Fractional 1,578,600 22/2024/NQ-HĐND 20250101
121 05.0107.0254 Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED 41,100 22/2024/NQ-HĐND 20250101
122 12.0006.1044 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 771,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
123 12.0007.1045 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1,208,800 22/2024/NQ-HĐND 20250101
124 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 40,900 22/2024/NQ-HĐND 20250101
125 17.0015.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 40,200 22/2024/NQ-HĐND 20250101
126 24.0276.1717 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động 321,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
127 24.0280.1717 Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động 321,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
128 24.0285.1717 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động 321,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
129 24.0294.1717 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động 321,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101
130 24.0296.1717 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động 321,000 22/2024/NQ-HĐND 20250101

Thống kê truy cập
  • Đang online: 10
  • Hôm nay: 91
  • Trong tuần: 2 777
  • Tất cả: 142766

BỆNH VIỆN DA LIỄU PHÚ YÊN  |  Quản trị
Địa chỉ: Số 02, Đường Trần Phú, Phường 8, Thành Phố Tuy Hoà, Phú Yên
Email: ptchc.bvdl.syt@phuyen.gov.vn
Đường dây nóng: 0257 3823883

Thiết kế bởi VNPT