image banner
Tin liên quan
Bảng giá dịch vụ áp dụng từ ngày 17/11/2023
1 05.1898 Khám Da liễu 33200 20231117_22/TT-BYT
2 24.0309.1674 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 43100 20231117_22/TT-BYT
3 24.0305.1674 Demodex soi tươi 43100 20231117_22/TT-BYT
8 17.0015.0275 Tử ngoại 36300 20231117_22/TT-BYT
9 17.0014.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 36300 20231117_22/TT-BYT
10 17.0015.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 36300 20231117_22/TT-BYT
11 05.0008.0329 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 357000 20231117_22/TT-BYT
12 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13000 20231117_22/TT-BYT
13 22.0021.1219 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 15300 20231117_22/TT-BYT
14 24.0060.1627 Chlamydia test nhanh 74000 20231117_22/TT-BYT
15 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 21800 20231117_22/TT-BYT
16 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 41500 20231117_22/TT-BYT
17 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 70300 20231117_22/TT-BYT
18 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 55400 20231117_22/TT-BYT
19 24.0321.1674 Vi nấm soi tươi 43100 20231117_22/TT-BYT
20 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 21800 20231117_22/TT-BYT
21 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 27300 20231117_22/TT-BYT
22 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 21800 20231117_22/TT-BYT
23 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27800 20231117_22/TT-BYT
24 05.0107.0254 Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED 37200 20231117_22/TT-BYT
25 05.0004.0334 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 758000 20231117_22/TT-BYT
26 05.0010.0329 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 357000 20231117_22/TT-BYT
27 05.0007.0329 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 357000 20231117_22/TT-BYT
28 05.0006.0329 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 357000 20231117_22/TT-BYT
29 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21800 20231117_22/TT-BYT
30 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21800 20231117_22/TT-BYT
31 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 27300 20231117_22/TT-BYT
32 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 21800 20231117_22/TT-BYT
33 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 55400 20231117_22/TT-BYT
34 05.0011.0329 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 357000 20231117_22/TT-BYT
35 05.0009.0329 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 357000 20231117_22/TT-BYT
36 05.0005.0329 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 357000 20231117_22/TT-BYT
37 05.0051.0324 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 350000 20231117_22/TT-BYT
38 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi 43100 20231117_22/TT-BYT
39 05.0023.0333 Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da 309000 20231117_22/TT-BYT
40 05.0024.0333 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn 309000 20231117_22/TT-BYT

Thống kê truy cập
  • Đang online: 1
  • Hôm nay: 13
  • Trong tuần: 192
  • Tất cả: 123887

BỆNH VIỆN DA LIỄU PHÚ YÊN  |  Quản trị
Địa chỉ: Số 02, Đường Trần Phú, Phường 8, Thành Phố Tuy Hoà, Phú Yên
Email: ptchc.bvdl.syt@phuyen.gov.vn
Đường dây nóng: 0257 3823883

Thiết kế bởi VNPT